中文 Trung Quốc
棕熊
棕熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu nâu
棕熊 棕熊 phát âm tiếng Việt:
[zong1 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
brown bear
棕眉山岩鷚 棕眉山岩鹨
棕眉柳鶯 棕眉柳莺
棕矮星 棕矮星
棕編 棕编
棕縛 棕缚
棕繃 棕绷