中文 Trung Quốc
棕櫚油
棕榈油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu cọ
棕櫚油 棕榈油 phát âm tiếng Việt:
[zong1 lu:2 you2]
Giải thích tiếng Anh
palm oil
棕櫚科 棕榈科
棕毛 棕毛
棕毯 棕毯
棕眉山岩鷚 棕眉山岩鹨
棕眉柳鶯 棕眉柳莺
棕矮星 棕矮星