中文 Trung Quốc
棕樹
棕树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây cọ
棕樹 棕树 phát âm tiếng Việt:
[zong1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
palm tree
棕櫚 棕榈
棕櫚屬 棕榈属
棕櫚樹 棕榈树
棕櫚科 棕榈科
棕毛 棕毛
棕毯 棕毯