中文 Trung Quốc
棕櫚科
棕榈科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Cau hoặc Palmae, gia đình palm
棕櫚科 棕榈科 phát âm tiếng Việt:
[zong1 lu:2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Arecaceae or Palmae, the palm family
棕毛 棕毛
棕毯 棕毯
棕熊 棕熊
棕眉柳鶯 棕眉柳莺
棕矮星 棕矮星
棕紅 棕红