中文 Trung Quốc
棕枝主日
棕枝主日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palm chủ nhật (chủ nhật trước khi phục sinh)
棕枝主日 棕枝主日 phát âm tiếng Việt:
[zong1 zhi1 zhu3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
Palm Sunday (Sunday before Easter)
棕枝全日 棕枝全日
棕樹 棕树
棕櫚 棕榈
棕櫚樹 棕榈树
棕櫚油 棕榈油
棕櫚科 棕榈科