中文 Trung Quốc
棒棒糖
棒棒糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ ngọt cho trẻ
sucker
CL:根 [gen1]
棒棒糖 棒棒糖 phát âm tiếng Việt:
[bang4 bang4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
lollipop
sucker
CL:根[gen1]
棒極了 棒极了
棒槌 棒槌
棒殺 棒杀
棒球迷 棒球迷
棒硫 棒硫
棒磨機 棒磨机