中文 Trung Quốc
棒硫
棒硫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn lưu huỳnh
棒硫 棒硫 phát âm tiếng Việt:
[bang4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
roll sulfur
棒磨機 棒磨机
棒糖 棒糖
棒約翰 棒约翰
棕三趾鶉 棕三趾鹑
棕喉雀鶥 棕喉雀鹛
棕噪鶥 棕噪鹛