中文 Trung Quốc
棒磨機
棒磨机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
que mill
棒磨機 棒磨机 phát âm tiếng Việt:
[bang4 mo2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
rod mill
棒糖 棒糖
棒約翰 棒约翰
棕 棕
棕喉雀鶥 棕喉雀鹛
棕噪鶥 棕噪鹛
棕墊 棕垫