中文 Trung Quốc
  • 棒極了 繁體中文 tranditional chinese棒極了
  • 棒极了 简体中文 tranditional chinese棒极了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Super
  • Tuyệt vời
棒極了 棒极了 phát âm tiếng Việt:
  • [bang4 ji2 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • super
  • excellent