中文 Trung Quốc
棒球迷
棒球迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ bóng chày
棒球迷 棒球迷 phát âm tiếng Việt:
[bang4 qiu2 mi2]
Giải thích tiếng Anh
baseball fan
棒硫 棒硫
棒磨機 棒磨机
棒糖 棒糖
棕 棕
棕三趾鶉 棕三趾鹑
棕喉雀鶥 棕喉雀鹛