中文 Trung Quốc
棒殺
棒杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẩy sb đến thất bại bởi những lời chỉ trích quá nhiều
棒殺 棒杀 phát âm tiếng Việt:
[bang4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
pushing sb to failure by excessive criticism
棒球 棒球
棒球迷 棒球迷
棒硫 棒硫
棒糖 棒糖
棒約翰 棒约翰
棕 棕