中文 Trung Quốc
棒子國
棒子国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) Hàn Quốc
棒子國 棒子国 phát âm tiếng Việt:
[Bang4 zi5 guo2]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) Korea
棒子麵 棒子面
棒子麵兒 棒子面儿
棒旋星系 棒旋星系
棒棒機 棒棒机
棒棒糖 棒棒糖
棒極了 棒极了