中文 Trung Quốc
棒棒機
棒棒机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bar điện thoại (điện thoại di động có hình dạng như một thanh kẹo)
棒棒機 棒棒机 phát âm tiếng Việt:
[bang4 bang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
bar phone (cell phone shaped like a bar of candy)
棒棒糖 棒棒糖
棒極了 棒极了
棒槌 棒槌
棒球 棒球
棒球迷 棒球迷
棒硫 棒硫