中文 Trung Quốc
棒子麵兒
棒子面儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 棒子麵|棒子面 [bang4 zi5 mian4]
棒子麵兒 棒子面儿 phát âm tiếng Việt:
[bang4 zi5 mian4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 棒子麵|棒子面[bang4 zi5 mian4]
棒旋星系 棒旋星系
棒材 棒材
棒棒機 棒棒机
棒極了 棒极了
棒槌 棒槌
棒殺 棒杀