中文 Trung Quốc
棒子麵
棒子面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngô cornflour
Ngô mush
polenta
棒子麵 棒子面 phát âm tiếng Việt:
[bang4 zi5 mian4]
Giải thích tiếng Anh
maize cornflour
corn mush
polenta
棒子麵兒 棒子面儿
棒旋星系 棒旋星系
棒材 棒材
棒棒糖 棒棒糖
棒極了 棒极了
棒槌 棒槌