中文 Trung Quốc
本底調查
本底调查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra nền
本底調查 本底调查 phát âm tiếng Việt:
[ben3 di3 diao4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
background investigation
本底輻射 本底辐射
本影 本影
本徵值 本征值
本性 本性
本性難移 本性难移
本息 本息