中文 Trung Quốc
本性
本性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản năng tự nhiên
Thiên nhiên
vốn có chất lượng
本性 本性 phát âm tiếng Việt:
[ben3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
natural instincts
nature
inherent quality
本性難移 本性难移
本息 本息
本意 本意
本我 本我
本拉登 本拉登
本文 本文