中文 Trung Quốc
  • 本息 繁體中文 tranditional chinese本息
  • 本息 简体中文 tranditional chinese本息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gốc và lãi (trên một khoản vay)
本息 本息 phát âm tiếng Việt:
  • [ben3 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • principal and interest (on a loan)