中文 Trung Quốc
本底輻射
本底辐射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền bức xạ
本底輻射 本底辐射 phát âm tiếng Việt:
[ben3 di3 fu2 she4]
Giải thích tiếng Anh
background radiation
本影 本影
本徵值 本征值
本徵向量 本征向量
本性難移 本性难移
本息 本息
本意 本意