中文 Trung Quốc
  • 本影 繁體中文 tranditional chinese本影
  • 本影 简体中文 tranditional chinese本影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Umbra
本影 本影 phát âm tiếng Việt:
  • [ben3 ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • umbra