中文 Trung Quốc
本徵值
本征值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
eigenvalue (toán học).
cũng là tác giả 特徵值|特征值
本徵值 本征值 phát âm tiếng Việt:
[ben3 zheng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
eigenvalue (math.)
also written 特徵值|特征值
本徵向量 本征向量
本性 本性
本性難移 本性难移
本意 本意
本應 本应
本我 本我