中文 Trung Quốc- 未成
- 未成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trẻ vị thành niên (tức là người dưới 18 tuổi)
- không đầy đủ
- unachieved
- thất bại
- trái cây không đậu
未成 未成 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- minor (i.e. person under 18)
- incomplete
- unachieved
- failed
- abortive