中文 Trung Quốc
  • 未成 繁體中文 tranditional chinese未成
  • 未成 简体中文 tranditional chinese未成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ vị thành niên (tức là người dưới 18 tuổi)
  • không đầy đủ
  • unachieved
  • thất bại
  • trái cây không đậu
未成 未成 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • minor (i.e. person under 18)
  • incomplete
  • unachieved
  • failed
  • abortive