中文 Trung Quốc
未成年者
未成年者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ vị thành niên (không phải là một người lớn)
未成年者 未成年者 phát âm tiếng Việt:
[wei4 cheng2 nian2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
minor (not an adult)
未折現 未折现
未提及 未提及
未敢苟同 未敢苟同
未時 未时
未曾 未曾
未有 未有