中文 Trung Quốc
未敢苟同
未敢苟同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đồng ý với
未敢苟同 未敢苟同 phát âm tiếng Việt:
[wei4 gan3 gou3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
can't agree with
未料 未料
未時 未时
未曾 未曾
未果 未果
未武裝 未武装
未決 未决