中文 Trung Quốc
  • 未料 繁體中文 tranditional chinese未料
  • 未料 简体中文 tranditional chinese未料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không dự đoán
  • để không mong đợi
  • unanticipated
  • bất ngờ
未料 未料 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to not anticipate
  • to not expect
  • unanticipated
  • unexpected