中文 Trung Quốc
未提及
未提及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không được đề cập
未提及 未提及 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ti2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
not mentioned
未敢苟同 未敢苟同
未料 未料
未時 未时
未有 未有
未果 未果
未武裝 未武装