中文 Trung Quốc
  • 未成冠 繁體中文 tranditional chinese未成冠
  • 未成冠 简体中文 tranditional chinese未成冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ vị thành niên (cũ sử dụng, người dưới 20)
未成冠 未成冠 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 cheng2 guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • minor (old usage, person under 20)