中文 Trung Quốc
未孵
未孵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unhatched
未孵 未孵 phát âm tiếng Việt:
[wei4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
unhatched
未完成 未完成
未定 未定
未幾 未几
未必見得 未必见得
未成 未成
未成冠 未成冠