中文 Trung Quốc
  • 未孵 繁體中文 tranditional chinese未孵
  • 未孵 简体中文 tranditional chinese未孵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unhatched
未孵 未孵 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • unhatched