中文 Trung Quốc
未幾
未几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm
trước khi dài
未幾 未几 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
soon
before long
未必 未必
未必見得 未必见得
未成 未成
未成年人 未成年人
未成年者 未成年者
未折現 未折现