中文 Trung Quốc
  • 未定 繁體中文 tranditional chinese未定
  • 未定 简体中文 tranditional chinese未定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chưa quyết định
  • không xác định
  • vẫn còn trong nghi ngờ
未定 未定 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • undecided
  • indeterminate
  • still in doubt