中文 Trung Quốc
未必見得
未必见得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhất thiết phải
đó là không chắc chắn
未必見得 未必见得 phát âm tiếng Việt:
[wei4 bi4 jian4 de2]
Giải thích tiếng Anh
not necessarily
that's not sure
未成 未成
未成冠 未成冠
未成年人 未成年人
未折現 未折现
未提及 未提及
未敢苟同 未敢苟同