中文 Trung Quốc
木馬計
木马计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa gỗ mưu (cf Trojan horse)
木馬計 木马计 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ma3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
wooden horse stratagem (cf Trojan horse)
木骨都束 木骨都束
木魚 木鱼
木齒耙 木齿耙
未 未
未了 未了
未亡人 未亡人