中文 Trung Quốc
未了
未了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa hoàn thành
xuất sắc (kinh doanh)
Chưa được hoàn thành
未了 未了 phát âm tiếng Việt:
[wei4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
unfinished
outstanding (business)
unfulfilled
未亡人 未亡人
未來 未来
未來主義 未来主义
未來式 未来式
未來業績 未来业绩
未來派 未来派