中文 Trung Quốc
木魚
木鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mokugyo
gỗ cá (nhạc cụ gõ)
木魚 木鱼 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
mokugyo
wooden fish (percussion instrument)
木齒耙 木齿耙
朩 朩
未 未
未亡人 未亡人
未來 未来
未來主義 未来主义