中文 Trung Quốc
未亡人
未亡人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một góa phụ (góa phụ của một cách của đề cập đến mình trong thời gian cũ)
未亡人 未亡人 phát âm tiếng Việt:
[wei4 wang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
a widow (a widow's way of referring to herself in former times)
未來 未来
未來主義 未来主义
未來學 未来学
未來業績 未来业绩
未來派 未来派
未便 未便