中文 Trung Quốc
  • 未亡人 繁體中文 tranditional chinese未亡人
  • 未亡人 简体中文 tranditional chinese未亡人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một góa phụ (góa phụ của một cách của đề cập đến mình trong thời gian cũ)
未亡人 未亡人 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 wang2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • a widow (a widow's way of referring to herself in former times)