中文 Trung Quốc
木骨都束
木骨都束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên Trung Quốc cho các quốc Anh Châu Phi tại Somalia, cf Mogadishu 摩加迪沙
木骨都束 木骨都束 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 gu3 du1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese name for African kingdom in Somalia, cf Mogadishu 摩加迪沙
木魚 木鱼
木齒耙 木齿耙
朩 朩
未了 未了
未亡人 未亡人
未來 未来