中文 Trung Quốc
木齒耙
木齿耙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một rake (với gỗ răng)
木齒耙 木齿耙 phát âm tiếng Việt:
[mu4 chi3 pa2]
Giải thích tiếng Anh
a rake (with wooden teeth)
朩 朩
未 未
未了 未了
未來 未来
未來主義 未来主义
未來學 未来学