中文 Trung Quốc
本身
本身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản thân
trong chính nó
se
本身 本身 phát âm tiếng Việt:
[ben3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
itself
in itself
per se
本那比 本那比
本那比市 本那比市
本部 本部
本金 本金
本錢 本钱
本領 本领