中文 Trung Quốc
本部
本部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trụ sở chính
trụ sở chính
本部 本部 phát âm tiếng Việt:
[ben3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
headquarters
head office
本鄉 本乡
本金 本金
本錢 本钱
本題 本题
本體 本体
本體論 本体论