中文 Trung Quốc
  • 本那比 繁體中文 tranditional chinese本那比
  • 本那比 简体中文 tranditional chinese本那比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 本那比市 [Ben3 na4 bi3 shi4]
本那比 本那比 phát âm tiếng Việt:
  • [Ben3 na4 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 本那比市[Ben3 na4 bi3 shi4]