中文 Trung Quốc
本領
本领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng
khả năng
khả năng
CL:項|项 [xiang4], 個|个 [ge4]
本領 本领 phát âm tiếng Việt:
[ben3 ling3]
Giải thích tiếng Anh
skill
ability
capability
CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
本題 本题
本體 本体
本體論 本体论
札幌 札幌
札格拉布 札格拉布
札格瑞布 札格瑞布