中文 Trung Quốc
本金
本金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ đô
hiệu trưởng
本金 本金 phát âm tiếng Việt:
[ben3 jin1]
Giải thích tiếng Anh
capital
principal
本錢 本钱
本領 本领
本題 本题
本體論 本体论
札 札
札幌 札幌