中文 Trung Quốc
本錢
本钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ đô
tài sản (hình)
lợi thế
phương tiện (để làm sth)
本錢 本钱 phát âm tiếng Việt:
[ben3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
capital
(fig.) asset
advantage
the means (to do sth)
本領 本领
本題 本题
本體 本体
札 札
札幌 札幌
札格拉布 札格拉布