中文 Trung Quốc
收房
收房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có như là thiếp
收房 收房 phát âm tiếng Việt:
[shou1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to take as a concubine
收押 收押
收拾 收拾
收拾殘局 收拾残局
收攏 收拢
收攬 收揽
收支 收支