中文 Trung Quốc
  • 收房 繁體中文 tranditional chinese收房
  • 收房 简体中文 tranditional chinese收房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có như là thiếp
收房 收房 phát âm tiếng Việt:
  • [shou1 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to take as a concubine