中文 Trung Quốc
收拾殘局
收拾残局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sáng tỏ các mess
để chọn lên các mảnh
收拾殘局 收拾残局 phát âm tiếng Việt:
[shou1 shi5 can2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
to clear up the mess
to pick up the pieces
收據 收据
收攏 收拢
收攬 收揽
收支平衡點 收支平衡点
收支相抵 收支相抵
收效 收效