中文 Trung Quốc
收押
收押
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong quyền nuôi con
để giữ cho sb bị giam giữ
收押 收押 phát âm tiếng Việt:
[shou1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
in custody
to keep sb in detention
收拾 收拾
收拾殘局 收拾残局
收據 收据
收攬 收揽
收支 收支
收支平衡點 收支平衡点