中文 Trung Quốc
收攏
收拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt lại với nhau
để thu thập
(derog.) để giành chiến thắng trên
để hối lộ qua
收攏 收拢 phát âm tiếng Việt:
[shou1 long3]
Giải thích tiếng Anh
to put together
to gather
(derog.) to win over
to bribe over
收攬 收揽
收支 收支
收支平衡點 收支平衡点
收效 收效
收斂 收敛
收斂序列 收敛序列