中文 Trung Quốc
收支
收支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng tiền mặt
số dư tài chính
thu nhập và chi tiêu
收支 收支 phát âm tiếng Việt:
[shou1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
cash flow
financial balance
income and expenditure
收支平衡點 收支平衡点
收支相抵 收支相抵
收效 收效
收斂序列 收敛序列
收斂性 收敛性
收斂級數 收敛级数