中文 Trung Quốc- 收拾
- 收拾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đặt theo thứ tự
- để dọn dẹp
- để đóng gói
- để sửa chữa
- (SB) để sắp xếp sb ra
- để khắc phục sb
收拾 收拾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put in order
- to tidy up
- to pack
- to repair
- (coll.) to sort sb out
- to fix sb