中文 Trung Quốc
方頭括號
方头括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu ngoặc vuông]
方頭括號 方头括号 phát âm tiếng Việt:
[fang1 tou2 kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
square brackets [ ]
方頭螺帽 方头螺帽
於 于
於 於
於事無補 于事无补
於心不忍 于心不忍
於是 于是